Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
不謹


不謹 bất cẩn
  1. Lơ đãng, không giữ gìn, thận trọng.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.