Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
主將


主將 chủ tướng
  1. Người cầm đầu quân. ☆Tương tự: chủ súy .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.