Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



  
Hán Việt: quai (8n)
Bộ thủ: 丿
Số nét: 8
Âm Nhật: カイ


Trái, ngược, không hoà với nhau gọi là quai 乖, như quai lệ 乖戾 ngang trái.
Láu lỉnh, như quai sảo 乖巧 khéo léo , quai giác 乖覺 sáng bợm, v.v…

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.