Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
了結


了結 liễu kết
  1. Xong việc. Cũng nói kết liễu .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.