Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
交拜


交拜 giao bái
  1. Vái chào nhau.
  2. Theo tục lệ cổ, vợ chồng mới cưới làm lễ bái nhau.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.