Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
人倫


人倫 nhân luân
  1. Luân thường.
  2. Người tài.
  3. Tuyển chọn nhân tài.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.