Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
人工


人工 nhân công
  1. Công việc, nghề nghiệp, kĩ thuật do trí khôn và sức người làm ra.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.