Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
人格


人格 nhân cách
  1. Phẩm cách của người.
  2. Cái tính cách riêng của một người.
  3. Cái tư cách tự chủ độc lập của người ta trước pháp luật.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.