Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 9 人 nhân [3, 5] U+4ED5
仕 sĩ
shi4
  1. Quan. ◎Như: xuất sĩ ra làm quan, trí sĩ về hưu (thôi không làm quan).

仕塗 sĩ đồ
仕宦 sĩ hoạn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.