Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 9 人 nhân [5, 7] U+4F3A
伺 tí, tứ
si4, ci4
  1. (Động) Dò xét.
  2. § Ghi chú: Ta quen đọc là tứ.
  3. Xem tứ hậu .

伺候 tứ hậu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.