Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
佛佗


佛佗 phật đà
  1. (Phật) Tiếng Hán phiên âm từ chữ Buddha của tiếng Phạn (sanskrit), có nghĩa là "tỉnh thức, giác ngộ" hoặc "người tỉnh thức, người giác ngộ".



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.