Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
佛國


佛國 phật quốc
  1. Nơi Phật ở, nước Phật.
  2. Quốc gia lấy Phật giáo làm quốc giáo.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.