Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
佛法僧


佛法僧 phật pháp tăng
  1. (Phật) Đức Phật, giáo lí của Phật, và các tu sĩ đạo Phật. Phật, Pháp và Tăng tức là Tam bảo .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.