Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
作品


作品 tác phẩm
  1. Thành phẩm đã được sáng tác ra (nói về văn chương, nghệ thuật.)



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.