Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
佩服


佩服 bội phục
  1. Kính ngưỡng, khâm phục. ☆Tương tự: kính bội , tín phục .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.