Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
使徒


使徒 sứ đồ
  1. (Tôn) Đệ tử của chúa Gia Tô.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.