Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
便服


便服 tiện phục
  1. Quần áo mặc bình thường hàng ngày. ☆Tương tự: tiện trang 便, tiện y 便.
  2. Khác với lễ phục , chế phục .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.