Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 9 人 nhân [11, 13] U+50AC
催 thôi
cui1
  1. (Động) Thúc giục (để bắt đầu làm hoặc làm cho nhanh hơn). ◇Cao Bá Quát : Thanh Đàm thôi biệt duệ (Thanh Trì phiếm chu nam hạ ) Giục giã chia tay ở Thanh Đàm.

催花雨 thôi hoa vũ
催眠 thôi miên
催束 thôi thúc
催查 thôi tra


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.