Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
儀範


儀範 nghi phạm
  1. Khuôn mẫu.
  2. Phong thái. Như nghi phạm thanh lãnh .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.