Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
先知


先知 tiên tri
  1. Biết trước việc tương lai.
  2. Đoán được trước.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.