Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 10 儿 nhân [12, 14] U+5162
兢 căng
jing1
  1. Nơm nớp. Tả cái dáng kiêng dè cẩn thận.

戰兢 chiến căng
戰兢兢 chiến căng căng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.