Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
內地


內地 nội địa
  1. Đất trong nước. ★Tương phản: biên cương , biên cảnh .
  2. Trong nước. ★Tương phản: hải ngoại .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.