Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
公安


公安 công an
  1. An ninh công cộng.
  2. Nhân viên giữ gì về an ninh. Nói đúng là công an nhân viên .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.