Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
公尺


公尺 công xích
  1. Thước tây (tiếng Pháp: mètre).



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.