Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
公權


公權 công quyền
  1. (Pháp) Chỉ chung những quyền lợi của người dân được quy định theo hiến pháp, như những quyền tự do ngôn luận, tự do tín ngưỡng, tụ do đi lại.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.