Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
公民


公民 công dân
  1. Người trong nước, Được coi là có đủ bổn phận và quyền lợi trong cộng đồng quốc gia.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.