Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
公田


公田 công điền
  1. Ruộng của quốc gia.
  2. Ruộng cấp theo phép tỉnh điền thời xưa.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.