Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
兵戎


兵戎 binh nhung
  1. Binh khí.
  2. chiến tranh.
  3. Sĩ tốt, lính tráng.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.