Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
凡人


凡人 phàm nhân
  1. Người tầm thường, người trần tục.
  2. ☆Tương tự: thường nhân .
  3. ★Tương phản: tiên nhân , thần tiên , thánh nhân , dị nhân , vĩ nhân .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.