Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
出妻


出妻 xuất thê
  1. Bỏ vợ.
  2. Người vợ bị chồng bỏ.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.