Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
出軌


出軌 xuất quỹ
  1. Xe lửa, xe điện trật đường rầy.
  2. Không theo lề lối thông thường.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.