Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
刀兵


刀兵 đao binh
  1. Binh khí.
  2. Chiến tranh.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.