Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
刀斧


刀斧 đao phủ
  1. Dao và búa.
  2. Nghề giết trâu bò.
  3. Nghề thợ mộc.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.