Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
刀斧手


刀斧手 đao phủ thủ
  1. Người giữ việc chém tội nhân.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.