Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
初度


初度 sơ độ
  1. Lúc bắt đầu.
  2. Lúc sơ sinh.
  3. Lần thứ nhất.
  4. Sinh nhật. ◇Liêu trai chí dị : Hội ảo sơ độ, nhân tòng kì tử tế hành vãng vi thọ , 婿 (Liên Hương ) Gặp dịp sinh nhật bà lão, (chàng) theo rể của bà đến chúc thọ.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.