Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
割地


割地 cát địa
  1. Cắt chia ruộng ấp.
  2. Cắt chia lãnh thổ cho nước khác.
  3. Cát cứ.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.