Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
劇場


劇場 kịch trường
  1. Nơi diễn kịch, rạp hát.
  2. ☆Tương tự: hí viện .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.