Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
助教


助教 trợ giáo
  1. Tên chức vụ về giáo dục. Phụ tá giáo thụ , dưới bậc giảng sư .
  2. Tên chức quan. Có từ đời nhà Tấn ở Trung Quốc, phụ giúp việc tế tửu, tương đương với chức bác sĩ giáo đạo học sinh.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.