Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
動作


動作 động tác
  1. Sự cử động của thân thể, chân tay để làm một việc gì.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.