Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
動力


動力 động lực
  1. (Lí) Sức vận chuyển của máy móc.
  2. Sức thúc đẩy làm việc, hành động.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.