Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
動員


動員 động viên
  1. Tập họp nhân lực, tài tực, vật lực vào việc chiến tranh.
  2. Kêu gọi phát động người tham gia hoạt động nào đó.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.