Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
動產


動產 động sản
  1. Của cải có thể đem đi được, chẳng hạn tiền bạc, xe cộ, vàng bạc.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.