Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
動脈


動脈 động mạch
  1. (Sinh lí) Ống dẫn máu đỏ tới các phần thân thể.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.