Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
募兵


募兵 mộ binh
  1. (Quân) Tuyển mộ quân tình nguyện.
  2. Người lính tình nguyện.
  3. ★Tương phản: trưng binh .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.