Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
勾結


勾結 câu kết
  1. Móc nối ràng buộc chặt chẽ với nhau.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.