Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
原任


原任 nguyên nhiệm
  1. Viên quan cải nhiệm nơi khác gọi chỗ mình đã là quan lúc trước là nguyên nhiệm .
  2. Người từng giữ chức vụ lúc trước.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.