Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
原則


原則 nguyên tắc
  1. Cách thức điều lệ căn bản phải tôn trọng trong lời nói hoặc xử sự.
  2. ☆Tương tự: phép tắc , quy tắc .
  3. ★Tương phản: lệ ngoại .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.