Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
厭氣


厭氣 yếm khí
  1. Chán chường, chán ghét. ◇Liêu trai chí dị : Thiểu gian, phụ phục ngữ, Tôn yếm khí tác ác thanh , , (Tôn Sinh ) Một lát sau, vợ lại nói, Tôn chán ghét, buông lời mắng chửi.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.