Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
口業


口業 khẩu nghiệp
  1. (Phật) Nghiệp sinh ra từ lời nói.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.