Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
口角


口角 khẩu giác
  1. Bên mép.
  2. Tranh chấp hoặc xung đột bằng lời nói.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.